"Lược sử âm nhạc" của Robert Philip là một công trình nghiên cứu sâu sắc, kết hợp nhiều phương pháp tiếp cận và lĩnh vực nghiên cứu như âm nhạc học, lịch sử, xã hội học, nhân học văn hóa, và sinh học, giúp độc giả có được hình dung toàn diện về bản chất, vai trò và lịch sử phát triển của âm nhạc.
Theo tác giả, âm nhạc có nguồn gốc sâu xa từ bản năng tự nhiên của con người. Ngay từ khi còn trong bụng mẹ, trẻ đã có khả năng cảm nhận nhịp điệu thông qua nhịp tim và hơi thở của mẹ. Và khi ra đời, trẻ sơ sinh có thể phản ứng với các âm thanh có ý nghĩa và giai điệu ngay từ rất sớm.
Song song với sự phát triển của ngôn ngữ là sự hình thành của âm nhạc. Nhiều nền văn hóa không phân biệt rõ ràng giữa nói và hát, và việc hát thường làm tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa cho lời nói. Điều này thể hiện rõ trong cách nói chuyện với trẻ em, khi người lớn thường sử dụng giọng điệu có nhạc tính để truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa.
Từ nhịp tim đập đến bước chân đi, từ hoạt động lao động đến các nghi lễ tôn giáo, nhịp điệu hiện diện trong mọi khía cạnh của đời sống con người. Nhiều công việc từ xa xưa như đào đất, chèo thuyền, kéo dây, đập đá đã tạo nên cảm hứng âm nhạc do các nhịp điệu đặc trưng của chúng. Khi nhịp điệu bị gián đoạn hoặc thay đổi – khi một con ngựa đang phi nước đại nhảy qua hàng rào, khi ai đó đột ngột chạy vút đi hoặc dừng lại – ta trải qua một khoảnh khắc hồi hộp, mong đợi, ngạc nhiên. Từ tất cả những nhịp điệu này đã nảy sinh nhịp điệu của âm nhạc và hoạt động nhảy múa. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa âm nhạc và các hoạt động thường nhật của con người.
Chính từ những rung cảm với nhịp điệu, con người đã biết sử dụng các vật liệu tự nhiên để tạo ra âm thanh, đầu tiên là những nhạc cụ đơn giản như sáo xương được tìm thấy trong hang động ở miền nam nước Đức có niên đại khoảng 40.000 năm trước, đến những nhạc cụ phức tạp như đàn harp và đàn lyre ở Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại cho thấy độ tinh vi trong chế tác nhạc cụ từ rất sớm. Sự phát triển của nhạc cụ không chỉ phản ánh tiến bộ kỹ thuật mà còn thể hiện vai trò quan trọng của âm nhạc trong đời sống văn hóa và tôn giáo của các nền văn minh cổ đại.
Cuốn sách "Lược sử âm nhạc" do Nhã Nam phát hành
Âm nhạc không chỉ là một hình thức nghệ thuật mà còn là một hiện tượng xã hội phức tạp. Nó phản ánh cấu trúc xã hội, các mối quan hệ quyền lực và những thay đổi trong xã hội. Ví dụ như câu chuyện về việc các nữ tu đấu tranh cho quyền được hát trong nhà thờ cho thấy những xung đột về giới trong lịch sử âm nhạc và cách thức mà phụ nữ đã góp phần định hình nền âm nhạc. Trong các nghi lễ tôn giáo, âm nhạc đóng vai trò quan trọng như một phương tiện kết nối giữa con người với thần linh. Sự phát triển của âm nhạc thánh ca trong nhà thờ Công giáo cho thấy sự tinh tế trong việc kết hợp giữa âm nhạc và nghi lễ tôn giáo.
Âm nhạc phát triển theo nhiều chiều hướng khác nhau trong các nền văn hóa. Tại châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, âm nhạc gắn liền với nghi lễ và triết học. Bộ chuông biên chung với 65 chiếc chuông có kích cỡ và cao độ khác nhau cho thấy sự đặc sắc trong việc chế tạo nhạc cụ từ thời cổ đại. Đàn cầm với bảy dây được chỉnh theo thang âm ngũ cung không chỉ là một nhạc cụ mà còn là công cụ hỗ trợ thiền định và trí tuệ.
Trong văn hóa phương Tây, sự phát triển của âm nhạc gắn liền với nhà thờ và tôn giáo. Từ các bài thánh ca đơn giản, âm nhạc phát triển thành các hình thức phức tạp như motet, trong đó nhiều bè hát với lời khác nhau được kết hợp một cách tinh tế. Ngoài ra, các ban nhạc đô thị cũng xuất hiện từ thế kỷ 13, góp phần vào sự phát triển của âm nhạc thế tục.
Tại châu Phi, âm nhạc gắn liền với cộng đồng và đời sống hằng ngày. Nhịp điệu của cơ thể khi nhảy múa là yếu tố quan trọng, kết hợp với giai điệu nhịp nhàng giống như lời nói. Các cộng đồng người Pygmy ở Trung Phi có những truyền thống thanh nhạc phức tạp, trong đó mỗi cá nhân tự do nhưng phối hợp với nhau trong một mạng lưới đã được đồng thuận. Ở các đảo Nam Thái Bình Dương, âm nhạc thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là việc hát nhiều bè. Các du khách châu Âu thế kỷ 18 như James Cook đã ghi nhận về phức điệu của người Polynesia, với các ca sĩ hát theo nhiều âm điệu khác nhau nhưng vẫn giữ được nhịp điệu chung.
Mặc dù mỗi nền văn hóa có những đặc trưng riêng trong âm nhạc, nhưng đều có những điểm chung về việc sử dụng âm nhạc như một phương tiện giao tiếp, biểu đạt và kết nối cộng đồng. Sự giao thoa giữa các nền văn hóa âm nhạc này đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng âm nhạc của nhân loại, ví dụ như việc các nhạc cụ và phong cách âm nhạc được truyền bá qua các con đường thương mại như Con đường Tơ lụa, những ảnh hưởng qua lại giữa âm nhạc châu Âu và châu Phi và châu Á, và việc âm nhạc phương Tây và âm nhạc truyền thống địa phương đã tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong thời kỳ thực dân.
Trên tất cả, đây là một cuốn sách bàn về lịch sử ngắn gọn của âm nhạc, vì vậy Philip đã dành nhiều trang để phân tích sự hình thành và phát triển của âm nhạc qua các thời kỳ. Ông chỉ ra rằng những hiểu biết về âm nhạc của người Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của âm nhạc phương Tây. Đặc biệt, các nguyên lý toán học trong chuỗi bồi âm và phương pháp lên dây nhạc cụ của người Lưỡng Hà đã tạo nền tảng cho lý thuyết âm nhạc phương Tây sau này.
Trong thời kỳ Trung cổ, ông phân tích chi tiết về sự phát triển của âm nhạc thánh ca và vai trò của nhà thờ trong việc bảo tồn và phát triển âm nhạc. Bước sang thời kỳ Phục hưng, người ta chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của âm nhạc đa âm và sự ra đời của nhiều thể loại âm nhạc mới. Philip diễn giải chi tiết về quá trình hình thành và phát triển của opera, một thể loại kết hợp âm nhạc với kịch nghệ, và vai trò của nó trong việc định hình âm nhạc phương Tây.
Trong thời kỳ Cổ điển và Lãng mạn, ông dành nhiều trang để phân tích về các nhà soạn nhạc vĩ đại như Mozart, Beethoven và sự phát triển của các thể loại âm nhạc như giao hưởng và concerto. Ông cũng đề cập đến vai trò của các nhạc cụ mới và sự định hình của dàn nhạc giao hưởng. Bước sang thời đại hiện đại, với sự xuất hiện của các phương tiện và công nghệ ghi âm, Philip phân tích sâu sắc về tác động của các phương tiện và công nghệ này đối với sự phát triển và phổ biến âm nhạc. Việc có thể ghi lại và tái tạo âm thanh đã làm thay đổi căn bản cách thức con người tiếp cận và thưởng thức âm nhạc.
Philip đặc biệt chú trọng phân tích sự phát triển mạnh mẽ của âm nhạc trong thời kỳ hiện đại, trên nhiều phương diện khác nhau và có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố xã hội, văn hóa và công nghệ. Lúc này âm nhạc phương Tây đã có những thay đổi quan trọng về mặt kỹ thuật và biểu diễn. Việc cải tiến các nhạc cụ, đặc biệt là đàn piano và organ, đã mở ra những khả năng mới trong việc biểu đạt âm nhạc. Các nhà chế tạo nhạc cụ như Aristide Cavaille-Coll ở Pháp và Henry Willis ở Anh đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển này thông qua việc cải tiến kỹ thuật chế tạo organ. Sự phát triển của các ban nhạc bộ đồng cũng là một hiện tượng đáng chú ý. Các nhạc cụ mới, dễ chơi đã dẫn đến sự gia tăng số lượng ban nhạc liên kết với quân đội, chính quyền thị trấn và các nhà máy, xí nghiệp. Sáo flute, kèn clarinet, oboe và bassoon đã được cải tiến với các hệ thống phím bấm tiện lợi hơn cho người chơi.
Trong lĩnh vực sáng tác, các nhà soạn nhạc đã tìm kiếm những phương tiện diễn đạt mới, trực tiếp hơn. J. S. Bach, người mà từ Mozart, Beethoven, Schubert, Schumann tới Brahms, Wagner đều coi là cha đẻ âm nhạc cổ điển, đã tập trung cho âm nhạc nhà thờ bằng tài phối khí độc đáo, khả năng chơi organ xuất sắc, nghiên cứu phức điệu sâu, bộ sách Well-Temperd Clavier của ông đã chứng minh cho cách chỉnh dây đàn theo hệ bình quân. Trong khi đó, con trai của ông, Carl Philipp Emanuel Bach là một ví dụ tiêu biểu với phong cách sáng tác độc đáo, kết hợp giữa truyền thống và đổi mới. Âm nhạc của ông đặc biệt phù hợp với việc biểu diễn trên các nhạc cụ phím như clavichord, cho phép người chơi thể hiện tính biểu cảm cao. Sự phát triển này không chỉ phản ánh tiến bộ kỹ thuật mà còn cho thấy sự thay đổi trong thẩm mỹ âm nhạc.
Một khía cạnh quan trọng khác là sự phát triển của âm nhạc trong môi trường gia đình và xã hội. Piano trở thành nhạc cụ phổ biến trong các gia đình trung lưu, đặc biệt được coi là phù hợp cho việc giáo dục âm nhạc của phụ nữ và thiếu nữ. Điều này không chỉ phản ánh vai trò của âm nhạc trong giáo dục mà còn cho thấy mối liên hệ giữa âm nhạc và các chuẩn mực xã hội của thời kỳ này. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng sự phát triển này không đồng đều. Phụ nữ và các nhóm thiểu số vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản trong việc theo đuổi sự nghiệp âm nhạc chuyên nghiệp. Xã hội châu Âu và Bắc Mỹ vẫn còn những định kiến và hạn chế đối với việc phụ nữ biểu diễn trước công chúng, dù họ có tài năng đến đâu. Sự phát triển của âm nhạc trong thời kỳ này cũng gắn liền với sự xuất hiện của các phong trào văn hóa và tư tưởng mới. Trường phái Lãng mạn, với đại diện như Goethe, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức sáng tác và thể hiện âm nhạc. Triết lý về sự biến hóa liên tục và mối quan hệ giữa nghệ thuật với tự nhiên đã trở thành những chủ đề quan trọng trong sáng tác âm nhạc. Đặc biệt, sự giao thoa giữa các nền văn hóa âm nhạc và vai trò của âm nhạc đã góp phần vào việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Tác giả sách cũng nêu rõ về sự biến chuyển về xu hướng viết nhạc trong giai đoạn chuyển tiếp từ âm nhạc nghệ thuật truyền thống sang thời đại mới: trước, trong và sau khoàng thời gian diễn ra hai cuộc Thế chiến, xã hội biến động sâu sắc về mọi mặt, từ đó ảnh hưởng đến nội dung và cách thể hiện của các nhạc sỹ. Một số lưu giữ giá trị Cổ điển – Lãng mạn như Rachmaninoff, Sibelius; một số khai phá sang lãnh địa mới về âm thanh, tạo ra âm nhạc serie toàn phần 12 âm như Schoenberg và các học trò của mình, và có những người tạo ra ngôn ngữ khác bằng cách xé lẻ các chất liệu dân gian, phân mảnh các nhịp điệu và nhắc lại liên tục khiến người nghe tìm thấy cái cũ trong cái mới và ngược lại, như cách làm của Stravinsky. Đồng thời, ở một thái cực khác, có những nhạc sỹ lại tìm cách xoa dịu tai người nghe bằng cách operetta gọn nhẹ hơn so với opera như F.Lehár, J.Strauss II… hoặc triển khai yếu tố jazz trong nhạc kịch Broadway của Mỹ hay cabaret của Đức, Pháp như Kurt Weill. Chính xu hướng làm đơn giản hóa cách viết, cách nghe này đã khởi nên một dòng mới: âm nhạc đại chúng.
Trong thập niên 1960, âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong phong trào dân quyền ở Mỹ. Hãng thu âm Motown do Berry Gordy và Smokey Robinson thành lập đã tạo nên một làn sóng mới khi quảng bá các nghệ sĩ da đen. Các nghệ sĩ như The Miracles, Mary Wells, The Marvelettes, The Supremes, Marvin Gaye và Stevie Wonder đã góp phần tạo nên phong cách âm nhạc lạc quan, vui tươi đặc trưng của Motown. Đáng chú ý là sự giao thoa văn hóa thông qua âm nhạc, khi các nghệ sĩ da đen và da trắng bắt đầu thưởng thức và học hỏi lẫn nhau. Như Alice Cooper kể lại, các nghệ sĩ Motown da đen yêu thích hard rock vì năng lượng của nó, trong khi các nghệ sĩ rock da trắng cũng thường xuyên đến nghe họ biểu diễn. Điều này cho thấy âm nhạc có khả năng vượt qua rào cản chủng tộc ngay cả trong thời kỳ căng thẳng về vấn đề phân biệt chủng tộc. Tuy nhiên, con đường đấu tranh cho bình đẳng không hề dễ dàng. Mặc dù đã có các đạo luật chống phân biệt chủng tộc được ban hành trong thập kỷ 1960, định kiến đối với người da đen vẫn còn tồn tại sâu sắc. Phong trào dân quyền dưới sự lãnh đạo của Martin Luther King Jr. và phong trào Quyền lực của người da đen (Black Power) do Malcolm X dẫn dắt đã đấu tranh theo những cách thức khác nhau để thực hiện những gì luật pháp đã quy định trên lý thuyết. Trong lĩnh vực biểu diễn, vai trò của phụ nữ cũng dần được công nhận nhiều hơn, mặc dù vẫn còn những rào cản. Trong các ban nhạc jazz, phụ nữ thường chỉ được công nhận với tư cách ca sĩ. Tuy nhiên, có những nghệ sĩ nữ đã phá vỡ rào cản này, như Sister Rosetta Tharpe với khả năng chơi guitar điện ấn tượng, kết hợp giữa truyền thống hát phúc âm gospel với phong cách mới. Sự phát triển của công nghệ thu âm và phát sóng cũng góp phần quan trọng trong việc phổ biến âm nhạc đến đại chúng. Các hãng thu âm như Motown không chỉ tạo ra âm nhạc mà còn góp phần định hình thị hiếu và văn hóa đại chúng.
Cô đọng tất cả các nội dung đồ sộ trên trong cuốn sách với tên gọi khiêm nhường là “lược sử”, Philip đã dẫn dắt độc giả trên hành trình khám phá cực kỳ lôi cuốn mọi hình thái âm nhạc với đầy đủ các cung bậc biến hóa trong một bối cảnh rộng lớn trải dài suốt nhiều thiên niên kỷ.
Nguồn bài viết: VTH